TT
|
Thông số kỹ thuật
|
Holter huyết áp HBP-424H
|
Holter huyết áp HBP-24H
|
Holter huyết áp HBP-72HIT
|
1
|
Chế độ đo và theo dõi
|
|
+ Tự động bơm/xả bằng bơm điện
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Chu kỳ đo:
- Số lần đo trên 1 giờ (có báo động 30 giây trước khi đo)
|
1,2,4
|
1, 2, 3, 4, 5
|
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
|
|
+ Theo dõi liên tục từ xa (giờ)
|
24
|
24
|
72
|
2
|
Phạm vi đo
|
|
+ Huyết áp tâm thu (mmHg)
|
60 - 290
|
|
+ Huyết áp tâm trương (mmHg)
|
30 - 195
|
|
+ Nhịp tim (nhịp/phút)
|
20 - 240
|
3
|
Độ chính xác
|
|
+ Huyết áp (mmHg)
|
±5
|
|
+ Nhịp tim (kết quả đo)
|
±5%
|
4
|
Các chức năng
|
|
+ Đo, phân tích và theo dõi từ xa
|
Liên tục 24 giờ theo chu kỳ đo
|
Liên tục 24 giờ theo chu kỳ đo
|
Liên tục 72 giờ theo chu kỳ đo
|
5
|
Truyền nhận kết quả đo
|
|
+ Hệ điều hành
|
IOS (I-Phone 7 trở lên) hoặc Android (8 trở lên)
|
|
+ Phần mềm (App)
|
Tải phần mềm HolterVN từ App Store (iOS) hoặc Google Play (Android)
|
|
+ Giao thức truyền nhận kết quả
|
Bluetooth
|
|
+ Số người nhận kết quả đo
|
04 người
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
6
|
Hiển thị trên màn hình điện thoại
|
|
+ So sánh huyết áp ban ngày và ban đêm
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Huyết áp bình thường theo tiêu chuẩn WHO
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Cảnh báo huyết áp cao thấp
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Huyết áp trung bình
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Nhịp tim
|
✓
|
✓
|
✓
|
7
|
Hiển thị và cảnh báo
|
|
+ Kết quả đo được hiển thị trên màn hình điện thoại và báo hiệu bằng âm thanh
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Huyết áp bình thường hiển thị màu xanh và âm thanh “bing” nhẹ
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Huyết áp cao hiện thị màu cam và âm thanh “beng beng” kéo dài 3 giây
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Huyết áp rất cao hiển thị màu đỏ và âm thanh “beng beng beng” kéo dài 6 giây
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Hiển thị tổng hợp các lần đo liên tiếp bằng đồ thị
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Báo hiệu bằng âm thanh và đèn LED
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Báo lỗi khi đeo vòng bít chưa đeo hoặc đeo chưa đúng
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Báo lỗi cử động trong khi đo
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Báo lỗi khi chọn dải đo không đúng
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Hiển thị đèn báo nguồn
|
✓
|
✓
|
✓
|
8
|
Chia sẻ dữ liệu
|
|
- Đối với người sử dụng có tài khoản trên HolterVN
|
|
+ Người sử dụng có thể truyền dữ liệu đo của mình cho người thân hoặc bác sĩ
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Bác sĩ/người thân có thể nhận được dữ liệu từ nhiều bệnh nhân
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
- Đối với người không có tài khoản trên Holter VN
|
|
+ Kết quả sẽ được tải xuống dưới dạng file PDF
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Kết quả được chia sẻ qua ứng dụng (tùy theo chức năng đt của người dùng): Zalo, Viber, Email.
|
✓
|
✓
|
✓
|
9
|
Bảo mật thông tin
|
|
+ Người sử dụng được cấp 1 mã QR cá nhân
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Mỗi máy có mã QR riêng
|
✓
|
✓
|
✓
|
10
|
Khả năng kết nối với hệ thống bệnh án điện tử của bệnh viện
|
—
|
—
|
✓
|
11
|
Nguồn điện
|
|
+ DC 5V/0.5A
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Thời gian hoạt động liên tục với nguồn điện
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
|
+ Pin sạc được
|
✓
|
✓
|
✓
|
|
+ Thời gian đo cho mỗi lần pin được sạc đầy
|
1 tuần
|
1 tuần
|
1 tuần
|
12
|
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
|
Khoảng 280g
|
Khoảng 280g
|
Khoảng 280g
|
13
|
Hệ thống Quản lý chất lượng
|
ISO 9001 & 13485
|